STT | Chủ dự án | Dự án | Diện tích | Phường/Xã | Huyện | Loại hình | Văn bản |
1 |
Công ty TNHH Phương Vũ Phát
|
|
115956.50
|
Xuân Hưng
|
Xuân Lộc
|
|
Số hiệu: 1665 Ngày ký: 04/06/2024;
|
2 |
Công ty Cổ phần Hóa An
|
|
11882.20
|
Tam Phước
|
Biên Hòa
|
|
Số hiệu: 963 Ngày ký: 10/04/2024;
|
3 |
Công ty TNHH Chăn nuôi Phi Long
|
|
275454.10
|
Phú Ngọc
|
Định Quán
|
|
Số hiệu: 739 Ngày ký: 26/03/2024;
|
4 |
Hợp tác xã sản xuất thương mại và dịch vụ Bình Thạch
|
|
12832.50
|
Thiện Tân
|
Vĩnh Cửu
|
|
Số hiệu: 505 Ngày ký: 01/03/2024;
|
5 |
Công ty TNHH Xăng dầu Cao Vân
|
Trạm xăng dầu và xưởng sửa chữa các loại xe
|
12683.50
|
Phước Tân
|
Biên Hòa
|
Nhà nước cho thuê đất trả tiền hàng năm
|
Số hiệu: 334 Ngày ký: 06/06/2023; Số hiệu: 1627 Ngày ký: 07/07/2023;
|
6 |
Công ty Cổ phần ANI
|
Khu du kịch nghỉ dưỡng sinh thái kết hợp khu vui chơi giải trí Thác Ba Giọt
|
27064.80
|
Phú Vinh
|
Định Quán
|
Thuê đất trả tiền hàng năm
|
Số hiệu: 729/TTr-STNMT Ngày ký: 30/09/2022; Số hiệu: 2901/QĐ-UBND Ngày ký: 24/10/2022;
|
7 |
Công ty TNHH một thành viên Nguyễn Toàn Tâm Hai
|
Xây dựng trang trại nuôi heo
|
117451.50
|
Phú Hòa
|
Định Quán
|
Thuê đất trả tiền hàng năm
|
Số hiệu: 703/TTR-STNMT Ngày ký: 14/09/2022; Số hiệu: 2736/QĐ-UBND Ngày ký: 07/10/2022;
|
8 |
Công ty TNHH một thành viên Thương mại Dịch vụ Gia Nguyễn Minh
|
Chuyển mục đích sử dụng đất từ đất trồng cây lâu năm sang đất thương mại dịch vụ (Trạm xăng dầu)
|
7599.80
|
Long Tân
|
Nhơn Trạch
|
thuê hàng năm
|
Số hiệu: 83/TTr Ngày ký: 27/01/2022; Số hiệu: 466/QĐ-UBND Ngày ký: 22/02/2022;
|
9 |
Trường Tiểu học Tư thục Tri thức
|
Xây dựng trường học
|
11032.50
|
Long Thành
|
Long Thành
|
thuê hàng năm
|
Số hiệu: 900/TTr Ngày ký: 07/10/2021; Số hiệu: 4561/QĐ-UBND Ngày ký: 03/11/2021;
|
10 |
Công ty TNHH Chăn nuôi Hồng Gấm
|
Xây dựng trang trại chăn nuôi gà lấy thịt với quy mô 200.000 con/lứa
|
48500.40
|
Xuân Hòa
|
Xuân Lộc
|
thuê hàng năm
|
Số hiệu: 605/TTr Ngày ký: 04/06/2021; Số hiệu: 2282/QĐ-UBND Ngày ký: 06/07/2021;
|
11 |
Công ty TNHH một thành viên Phát triển đô thị và Khu công nghiệp IDICO
|
Khu nhà ở công nhân Khu công nghiệp
|
100000.00
|
Hiệp Phước, Phước Thiền
|
Nhơn Trạch
|
giao có thu tiền+thuê 1 lần
|
Số hiệu: 591/TTr Ngày ký: 01/06/2021; Số hiệu: 2055/QĐ-UBND Ngày ký: 17/06/2021;
|
12 |
Công ty Cổ phần Khoáng sản 623 Đồng Nai
|
khai thác khoáng sản đá xây dựng tại Mỏ đá Thiện Tân 4
|
7668.80
|
Thiện Tân
|
Vĩnh Cửu
|
thuê hàng năm
|
Số hiệu: 552/TTr Ngày ký: 24/05/2021; Số hiệu: 1995/QĐ-UBND Ngày ký: 11/06/2021;
|
13 |
Công ty TNHH Kiệm Tân II
|
Chuyển mục đích sử dụng đất từ đất trồng cây hàng năm khác (10,326,0m2), đất trồng cây lâu năm (136,328,9m2) sang đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm
|
146654.90
|
Gia Kiệm
|
Thống Nhất
|
thuê hàng năm
|
Số hiệu: 413/TTr Ngày ký: 23/04/2021; Số hiệu: 1575/QĐ-UBND Ngày ký: 13/05/2021;
|
14 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Thái Bình
|
Chuyển mục đích sử dụng đất từ đất chuyên trồng lúa nước sang đất thương mại dịch vụ
|
2674.90
|
Tân Vạn
|
Biên Hòa
|
thuê một lần
|
Số hiệu: 208/TTr Ngày ký: 05/03/2021; Số hiệu: 1310/QĐ-UBND Ngày ký: 22/04/2021;
|
15 |
Công ty TNHH Đầu tư Giáo dục Sao Mai
|
Chuyển mục đích sử dụng đất từ đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm sang đất cơ sở giáo dục và đào tạo
|
4497.00
|
Thạnh Phú
|
Vĩnh Cửu
|
thuê một lần + thuê hàng năm
|
Số hiệu: 323/TTr Ngày ký: 29/03/2021; Số hiệu: 1247/QĐ-UBND Ngày ký: 16/04/2021;
|
16 |
Công ty TNHH một thành viên Thương mại Dịch vụ Gia Nguyễn Minh
|
Chuyển mục đích sử dụng đất từ đất trồng cây lâu năm sang đất thương mại, dịch vụ
|
15310.30
|
Long Tân
|
Nhơn Trạch
|
thuê hàng năm
|
Số hiệu: 180/TTr Ngày ký: 23/02/2021; Số hiệu: 912/QĐ-UBND Ngày ký: 22/03/2021;
|
17 |
Công ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa
|
Chuyển mục đích sử dụng đất từ đất trồng lúa nước còn lại sang đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm
|
6824.60
|
Thiện Tân
|
Vĩnh Cửu
|
thuê hàng năm
|
Số hiệu: 123/TTr Ngày ký: 02/02/2021; Số hiệu: 741/QĐ-UBND Ngày ký: 08/03/2021;
|
18 |
Công ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa
|
Chuyển mục đích sử dụng đất từ đất trồng cây hàng năm khác, đất rừng sản xuất, sang đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm
|
54410.70
|
Phước Tân
|
Biên Hòa
|
thuê hàng năm
|
Số hiệu: 132/TTr Ngày ký: 02/02/2021; Số hiệu: 740/QĐ-UBND Ngày ký: 08/03/2021;
|
19 |
Công ty Cổ phần Tổng Công ty May Đồng Nai
|
Chuyển mục đích sử dụng đất từ đất trồng cây lâu năm sang đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp
|
42304.00
|
Phú Lợi
|
Định Quán
|
thuê 1 lần+ thuê hàng năm
|
Số hiệu: 83/TTr Ngày ký: 25/01/2021; Số hiệu: 536/QĐ-UBND Ngày ký: 08/02/2021;
|
20 |
Công ty TNHH Vina Gà
|
Cơ sở chăn nuôi gà lấy thịt và lấy trứng
|
19796.50
|
Suối Cao
|
Xuân Lộc
|
thuê hàng năm
|
Số hiệu: 1650/TTr Ngày ký: 09/12/2020; Số hiệu: 5073/QĐ-UBND Ngày ký: 31/12/2020;
|
21 |
Công ty TNHH Chăn nuôi Sản xuất Thương mại Thanh Mai
|
xây dựng trang trại chăn nuôi chim Trĩ đỏ 10.000con
|
2972.20
|
Xuân Phú
|
Xuân Lộc
|
thuê 1 lần
|
Số hiệu: 1621/TTr Ngày ký: 03/12/2020; Số hiệu: 4855/QĐ-UBND Ngày ký: 24/12/2020;
|
22 |
Công ty TNHH Giống Gia cầm Á Châu
|
Nhà máy ấp trứng Vịt
|
14939.10
|
Xuân Thành
|
Xuân Lộc
|
thuê 1 lần
|
Số hiệu: 1535/TTr Ngày ký: 17/11/2020; Số hiệu: 4844/QĐ-UBND Ngày ký: 23/12/2020;
|
23 |
Công ty TNHH Nông nghiệp Bình An Phát
|
Đầu tư xây dựng Trang trại chăn nuôi vịt tại xã Phú Ngọc, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai.
|
91936.00
|
Phú Ngọc
|
Định Quán
|
thuê hàng năm + thuê một lần
|
Số hiệu: 1470/TTr Ngày ký: 06/11/2020; Số hiệu: 4402/QĐ-UBND Ngày ký: 19/11/2020;
|
24 |
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ xăng dầu Phước Tân
|
Trạm kinh doanh xăng dầu Phong Truyền 3
|
1276.40
|
Phước Tân
|
Biên Hòa
|
thuê hàng năm
|
Số hiệu: 1340/TTr Ngày ký: 13/10/2020; Số hiệu: 4345/QĐ-UBND Ngày ký: 16/11/2020;
|
25 |
Công ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa
|
|
72467.30
|
Thiện Tân
|
Vĩnh Cửu
|
thuê hàng năm
|
Số hiệu: 1071/TTr Ngày ký: 19/08/2020; Số hiệu: 4168/QĐ-UBND Ngày ký: 06/11/2020;
|
26 |
Công ty TNHH Hảo Loan
|
trạm kinh doanh xăng dầu
|
1721.30
|
Bàu Cạn
|
Long Thành
|
thuê hàng năm
|
Số hiệu: 1207/TTr Ngày ký: 30/09/2020; Số hiệu: 4121/QĐ-UBND Ngày ký: 03/11/2020;
|
27 |
Công ty TNHH MTV Ngọc Song Anh
|
trạm kinh doanh xăng dầu
|
1386.30
|
Long An
|
Long Thành
|
thuê một lần
|
Số hiệu: 1331/TTr Ngày ký: 03/11/2020; Số hiệu: 4120/QĐ-UBND Ngày ký: 03/11/2020;
|
28 |
Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Việt Tín
|
dự án trồng rừng kết hợp tạo cảnh quan sinh thái
|
246298.00
|
Phước An
|
Nhơn Trạch
|
thuê hàng năm
|
Số hiệu: 1247/TTr Ngày ký: 26/10/2020; Số hiệu: 3965/QĐ-UBND Ngày ký: 26/10/2020;
|
29 |
Công ty TNHH Hai Dung
|
Khu đô thị du lịch sinh thái Six Senses Sài Gòn River ( đợt 1)
|
325763.00
|
Đại Phước
|
Nhơn Trạch
|
giao thu tiền + thuê hàng năm
|
Số hiệu: 893/TTr Ngày ký: 17/07/2020; Số hiệu: 2593/QĐ-UBND Ngày ký: 24/07/2020;
|
30 |
Công ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa
|
đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm (khai thác tăng độ sâu đến cao trình - 80 m tại mỏ đá xây dựng Thiện Tân 2)
|
55452.00
|
Thiện Tân
|
Vĩnh Cửu
|
thuê hàng năm
|
Số hiệu: 855/TTr Ngày ký: 09/07/2020; Số hiệu: 2511/QĐ-UBND Ngày ký: 20/07/2020;
|
31 |
Công ty TNHH MTV Hoàng Liêm
|
xây dựng Nhà máy cưa xẻ, chế biến gỗ
|
14469.00
|
Phước Bình
|
Long Thành
|
thuê hàng năm
|
Số hiệu: 864/TTr Ngày ký: 10/07/2020; Số hiệu: 2509/QĐ-UBND Ngày ký: 20/07/2020;
|
32 |
Công ty Cổ phần Khoáng sản 623 Đồng Nai tại xã Thiện Tân
|
sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm ( khai thác, chế biến đá xây dựng mỏ đá Thiện Tân 4)
|
6445.00
|
Thiện Tân
|
Vĩnh Cửu
|
thuê hàng năm
|
Số hiệu: 848/TTr Ngày ký: 08/07/2020; Số hiệu: 2470/QĐ-UBND Ngày ký: 16/07/2020;
|
33 |
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Nhà hàng khách sạn Ánh Dương
|
đầu tư xây dựng Nhà hàng và khách sạn Sunshine
|
3963.40
|
Xuân An
|
Long Khánh
|
thuê 1 lần
|
Số hiệu: 871/TTr Ngày ký: 13/07/2020; Số hiệu: 2467/QĐ-UBND Ngày ký: 16/07/2020;
|
34 |
Hội Thánh Tin Lành Bến Gỗ
|
xây dựng công trình tôn giáo
|
2316.90
|
An Hòa
|
Biên Hòa
|
Giao không thu tiền sử dụng đất
|
Số hiệu: 769/TTr Ngày ký: 26/06/2020; Số hiệu: 2221/QĐ-UBND Ngày ký: 01/07/2020;
|
35 |
Công ty TNHH Xăng dầu Hoàng Bảo Long
|
Cửa hàng xăng dầu Hoàng Bảo Long
|
1192.00
|
Hóa An
|
Biên Hòa
|
thuê 1 lần + thuê hàng năm
|
Số hiệu: 689/TTr Ngày ký: 17/06/2020; Số hiệu: 1962/QĐ-UBND Ngày ký: 22/06/2020;
|
36 |
Công ty TNHH một thành viên Thương mại Dịch vụ Xăng dầu Ngọc Khoa
|
Trạm xăng dầu Ngọc Khoa
|
1581.50
|
Gia Kiệm
|
Thống Nhất
|
thuê hàng năm
|
Số hiệu: 637/TTr Ngày ký: 09/06/2020; Số hiệu: 1962/QĐ-UBND Ngày ký: 11/06/2020;
|
37 |
Công ty TNHH Vạn Kiến Đạt
|
Cơ sở kinh doanh giết mổ gia súc, gia cầm Bình Minh
|
19034.20
|
Bình Minh
|
Trảng Bom
|
thuê hàng năm
|
Số hiệu: 604/TTr Ngày ký: 02/06/2020; Số hiệu: 1831/QĐ-UBND Ngày ký: 05/06/2020;
|
38 |
Công ty TNHH Thực phẩm Ngọc Việt Long Bình
|
Cơ sở giết mổ gia súc, gia cầm
|
42436.90
|
Long Bình
|
Biên Hòa
|
thuê hàng năm
|
Số hiệu: 575/TTr Ngày ký: 22/05/2020; Số hiệu: 1746/QĐ-UBND Ngày ký: 28/05/2020;
|
39 |
Công ty TNHH một thành viên Quang Vinh Việt
|
dự án Trang trại chăn nuôi vịt, quy mô 130.000 con
|
20076.20
|
Xuân Trường
|
Xuân Lộc
|
thuê hàng năm
|
Số hiệu: 576/TTr Ngày ký: 25/05/2020; Số hiệu: 1742/QĐ-UBND Ngày ký: 28/05/2020;
|
40 |
Công ty TNHH Địa ốc Riverside Symphony
|
đầu tư Bến xe Long Thành (đợt 1)
|
14558.30
|
Long An
|
Long Thành
|
thuê 1 lần
|
Số hiệu: 583/TTr Ngày ký: 26/05/2020; Số hiệu: 1701/QĐ-UBND Ngày ký: 28/05/2020;
|
41 |
Công ty Cổ phần Xây dựng và Sản xuất vật liệu xây dựng Biên Hòa
|
khai thác đá xây dựng mỏ đá Tân Cang 1
|
382629.30
|
Phước Tân
|
Biên Hòa
|
|
Số hiệu: 381/TTr Ngày ký: 10/04/2020; Số hiệu: 1289/QĐ-UBND Ngày ký: 23/04/2020;
|
42 |
Công ty Cổ phần Nguyên Cường
|
nhà máy sản xuất bao bì và kho chứa hàng
|
39240.40
|
An Phước
|
Long Thành
|
thuê hàng năm
|
Số hiệu: 346/TTr Ngày ký: 06/04/2020; Số hiệu: 1129/QĐ-UBND Ngày ký: 10/04/2020;
|
43 |
Công ty Cổ phần Việt - Pháp sản xuất thức ăn gia súc
|
Trại chăn nuôi và nghiên cứu gia cầm Proconcon -Xuân Lộc
|
40412.20
|
Xuân Thọ
|
Xuân Lộc
|
thuê hàng năm
|
Số hiệu: 272/TTr Ngày ký: 20/03/2020; Số hiệu: 908/QĐ-UBND Ngày ký: 26/03/2020;
|
44 |
Công ty TNHH Thành Phước Đồng Nai
|
xây dựng trạm xăng dầu Thành Phước
|
437.60
|
Phước Bình
|
Long Thành
|
thuê hàng năm
|
Số hiệu: 1700/STNMT-QH Ngày ký: 17/03/2020; Số hiệu: 62/TTr Ngày ký: 10/01/2020; Số hiệu: 837/QĐ-UBND Ngày ký: 20/03/2020;
|
45 |
Công ty TNHH Địa ốc Tân Vạn Tp.Biên Hòa
|
khu nhà ở thương mại Tân Vạn
|
7913.80
|
Tân Vạn
|
Biên Hòa
|
giao có thu tiền + giao không thu tiền
|
Số hiệu: 201/TTr Ngày ký: 05/03/2020; Số hiệu: 679/QĐ-UBND Ngày ký: 06/03/2020;
|
46 |
Công ty TNHH Thương mại sản xuất Thuận Hương
|
hà máy chế biến nông sản
|
16066.00
|
Phú Túc
|
Định Quán
|
thuê 1 lần + thuê hàng năm
|
Số hiệu: 98/TTr Ngày ký: 03/02/2020; Số hiệu: 386/QĐ-UBND Ngày ký: 10/02/2020;
|
47 |
Công ty TNHH Thương mại Khatoco
|
thương mại dịch vụ
|
342.40
|
Trảng Dài
|
Biên Hòa
|
thuê 1 lần
|
Số hiệu: 21/TTr Ngày ký: 07/01/2020; Số hiệu: 138/QĐ-UBND Ngày ký: 14/01/2020;
|
48 |
Công ty TNHH Vật tư tổng hợp Hưng Nguyên
|
xây dựng Nhà máy trái cây sấy
|
8404.00
|
LK
|
Bảo Quang
|
thuê trả tiền 1 lần
|
Số hiệu: 1389/TTr Ngày ký: 25/12/2019; Số hiệu: 4332/QĐ-UBND Ngày ký: 30/12/2019;
|
49 |
Hợp tác xã An Phát tại phường Tam Phước, Tp.Biên Hòa
|
sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm (mỏ đá Tân Cang 7)
|
12358.50
|
BH
|
Tam Phước
|
thuê trả tiền hàng năm
|
Số hiệu: 1352/TTr Ngày ký: 17/12/2019; Số hiệu: 4181/QĐ-UBND Ngày ký: 13/12/2019;
|
50 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Tín Nghĩa - Á Châu
|
Dự án Khu dân cư, dịch vụ và du lịch cù lao Tân Vạn
|
480465.00
|
BH
|
Tân Vạn
|
Giao có thu tiền sử dụng đất
|
Số hiệu: 1113/TTr Ngày ký: 15/10/2019; Số hiệu: 3326/QĐ-UBND Ngày ký: 22/10/2019;
|
51 |
Công ty cổ phần Khoáng sản 623 Đồng nai, huyện Vĩnh Cửu
|
mỏ đá Thiện Tân 4 (đợt 3)
|
2397.80
|
VC
|
Thiện Tân
|
thuê trả tiền hàng năm
|
Số hiệu: 1098/TTr Ngày ký: 10/10/2019; Số hiệu: 3252/QĐ-UBND Ngày ký: 16/10/2019;
|
52 |
Công ty TNHH Bất động sản T.K.S Vina chuyển mục đích sử dụng
|
Trường Tiểu học, Trung học cơ sở và Trung học phổ thông Song Ngữ Á Châu
|
5211.00
|
BH
|
Quyết Thắng
|
thuê trả tiền 1 lần
|
Số hiệu: 902/TTr Ngày ký: 28/08/2019; Số hiệu: 2869/QĐ-UBND Ngày ký: 12/09/2019;
|
53 |
Công ty Cổ phần Thương mại và Sản xuất Hùng Đại Dương chuyển
|
Khu dân cư theo quy hoạch
|
10941.50
|
BH
|
Long Bình Tân
|
Giao có thu tiền sử dụng đất
|
Số hiệu: 754/TTr Ngày ký: 29/07/2019; Số hiệu: 2971/QĐ-UBND Ngày ký: 23/09/2019;
|
54 |
Công ty TNHH MTV Nguyên Toàn Tâm Hai
|
xây dựng trang trại chăn nuôi 180,000 con gà thịt
|
89422.20
|
ĐQ
|
Phú Hòa
|
thuê trả tiền hàng năm
|
Số hiệu: 935/TTr Ngày ký: 30/08/2019; Số hiệu: 2795/QĐ-UBND Ngày ký: 09/09/2019;
|
55 |
Công ty TNHH MTV Sản xuất thực phẩm và thương mại Đông nhi
|
kho và sân phơi thực phẩm
|
40313.80
|
TB
|
Cây gáo
|
thuê trả tiền hàng năm
|
Số hiệu: 398/TTr Ngày ký: 11/04/2019; Số hiệu: 1102/QĐ-UBND Ngày ký: 12/04/2019;
|
56 |
Trường tiểu học - THCS - THPT trịnh hoài đức
|
Cơ sở hoạt động ngoại khóa và sân chơi thể thao cho học sinh
|
2387.00
|
TB
|
Quảng tiến
|
thuê đất trả tiền 1 lần
|
Số hiệu: 417/TTr Ngày ký: 17/04/2019; Số hiệu: 1182/QĐ-UBND Ngày ký: 22/04/2019;
|
57 |
Công ty cổ phần Gas long hải
|
trạm chiết nạp gas Long Hải
|
6926.00
|
TB
|
Hố Nai 3
|
thuê trả tiền 1 lần
|
Số hiệu: 318/TTr Ngày ký: 22/03/2019; Số hiệu: 990/QĐ-UBND Ngày ký: 04/04/2019;
|
58 |
Công ty TNHH MTV Thăng Long Hiệp Phước
|
khu dân cư Thăng Long Home Hiệp Phước
|
16085.50
|
NT
|
Hiệp Phước
|
Giao có thu tiền sử dụng đất
|
Số hiệu: 245/TTr Ngày ký: 05/03/2019; Số hiệu: 742/QĐ-UBND Ngày ký: 13/03/2019;
|
59 |
Công ty Cổ phần Free Land
|
giao đất ( đợt 2) Khu dân cư theo quy hoạch.
|
28160.90
|
NT
|
Long Tân
|
|
Số hiệu: 111/TTr Ngày ký: 21/01/2019; Số hiệu: 324/QĐ Ngày ký: 28/01/2019;
|
60 |
Hợp tác xã An Phát
|
Mỏ đá Tân Cang 9
|
22590.00
|
BH
|
xã Tam Phước
|
thuê trả tiền hàng năm
|
Số hiệu: 49/TTr Ngày ký: 10/01/2019; Số hiệu: 240/QĐ Ngày ký: 18/01/2019;
|
61 |
Công ty CP Đầu tư Xây dựng và Vật liệu Đồng Nai
|
Mỏ đá Tân Cang 5
|
26361.00
|
BH
|
Phước Tân
|
Thuê 1 lần 26061 và hàng năm 300
|
Số hiệu: 4330 Ngày ký: 05/12/2018;
|
62 |
Công ty TNHH PT nhà Thịnh Phú
|
KDC TMDV Bình Sơn
|
46910.70
|
Bình Sơn
|
Long Thành
|
Giao có thu tiền sử dụng đất
|
Số hiệu: 1278/TTR Ngày ký: 31/10/2018; Số hiệu: 3894//QĐ Ngày ký: 06/11/2018;
|
63 |
công ty TNHH Hương nga
|
Khu dân cư Phước Thiền
|
98047309.00
|
Phước Thiền
|
|
Giao có thu tiền sử dụng đất
|
Số hiệu: 97/TTR Ngày ký: 22/01/2018; Số hiệu: 1634/QĐ Ngày ký: 14/05/2018;
|
64 |
Công ty Cp Đầu tư PV 2
|
|
78454.00
|
Long Tân
|
Nhơn Trạch
|
Giao có thu tiền sử dụng đất
|
Số hiệu: 274/TTR Ngày ký: 28/02/2018; Số hiệu: 876/QĐ Ngày ký: 07/03/2018;
|
65 |
Công ty TNHH Xăng dầu Giang Ngân Hà
|
Trạm xăng dầu Giang Ngân Hà
|
837.00
|
Thanh Sơn
|
Định Quán
|
giao thu tiền + thue 1 lan
|
Số hiệu: 1540/TTR Ngày ký: 10/12/2018; Số hiệu: 4550/Qđ Ngày ký: 21/12/2018;
|
66 |
Công ty TNHH MTV Tứ Quý
|
Trạm Kinh doanh xăng dầu Phước Thiền - nhập hồ sơ chuyển Mục đích đợt 1
|
615.00
|
Phước Thiền
|
Nhơn Trạch
|
thuê đất trả tiền 1 lần
|
Số hiệu: 1146/TTR Ngày ký: 27/09/2018; Số hiệu: 3493/QĐ Ngày ký: 04/10/2018;
|
67 |
|
|
|
|
|
|
Số hiệu: 1448/TTR Ngày ký: 26/11/2018; Số hiệu: 4362/Qđ Ngày ký: 06/12/2018;
|
68 |
Công ty Cp Đầu tư và Thương mại 407
|
Nhà máy cấp nước sạch Thanh Sơn
|
1211.50
|
Thanh Sơn
|
Định Quán
|
Thuê 1 lần
|
Số hiệu: 657/TTR Ngày ký: 22/06/2018; Số hiệu: 2227/QĐ Ngày ký: 29/06/2018;
|
69 |
|
|
|
|
|
Điều chỉnh Điều 1 Qđ 2435/QĐ ngày 16/7/2018
|
Số hiệu: 1045/TTR Ngày ký: 10/09/2018; Số hiệu: 3304/Qđ Ngày ký: 18/09/2018;
|
70 |
Công ty TNHH Ca cao trọng Đức
|
Xưởng chế biến cao su đợt 2
|
18400.00
|
Phú Hòa
|
Định Quán
|
Thuê 1 lần
|
Số hiệu: 713/TTR Ngày ký: 10/07/2018; Số hiệu: 2435/QĐ Ngày ký: 16/07/2018;
|
71 |
Công ty CP Đầu tư xây dựng lắp máy IDiCO
|
|
1092.40
|
Long An
|
Long Thành
|
thuê 1 lần
|
Số hiệu: 542/TTR Ngày ký: 11/05/2018; Số hiệu: 1708/QĐ Ngày ký: 18/05/2018;
|
72 |
DNTN Xăng dầu 55555
|
Trạm bán lẻ xăng dầu
|
1104.30
|
Đồi 61
|
Trảng Bom
|
thuê 1 lần
|
Số hiệu: 536/TTr Ngày ký: 09/05/2018; Số hiệu: 1664/QĐ Ngày ký: 17/05/2018;
|
73 |
Công ty TNHH cao Ngàn Điệp
|
Nhà máy chế biến đá thành phẩm
|
7703.90
|
Quang Trung
|
Thống Nhất
|
thuê 1 lần
|
Số hiệu: 432/TTr Ngày ký: 05/04/2018; Số hiệu: 1313/QĐ Ngày ký: 17/04/2018;
|
74 |
Hợp tác xã An Phát
|
Mỏ đá Tân Cang 9 đợt 3
|
22290.90
|
Phước Tân
Tam Phước
|
Biên Hòa
|
thuê trả tiền hàng năm
|
Số hiệu: 49/TTR Ngày ký: 10/01/2019; Số hiệu: 240/QĐ Ngày ký: 18/01/2019;
|
75 |
Công ty Cp Đầu tư xây dựng và Vật liệu Đồng Nai
|
Mỏ đá Tân Cang 5
|
26361.00
|
Phước Tân
|
Biên Hòa
|
thuê hàng năm
|
Số hiệu: 1428/TTR Ngày ký: 21/11/2018; Số hiệu: 4330/QĐ Ngày ký: 05/12/2018;
|
76 |
Công ty Cp đầu tư xây dựng và vật liệu Đồng Nai
|
Mỏ đá Tân Cang 5
|
13692.50
|
Phước Tân
|
Biên Hòa
|
Thuê hàng năm
|
Số hiệu: 1215/TTr Ngày ký: 16/10/2018; Số hiệu: 3637/Qđ Ngày ký: 18/10/2018;
|
77 |
Hợp tác xã An Phát
|
Mỏ đá Tân Cang 7
|
72618.30
|
Phước tân
|
Nhơn Trạch
|
Thuê hàng năm
|
Số hiệu: 1212/TTR Ngày ký: 15/10/2018; Số hiệu: 3636/QĐ Ngày ký: 18/10/2018;
|
78 |
Công ty Xây dựng Công trình giao thông 610
|
Mỏ đá ấp Miễu
|
72974.50
|
Phước Tân
|
Biên Hòa
|
thuê hàng năm
|
Số hiệu: 1059/TTR Ngày ký: 17/09/2018; Số hiệu: 3379/QĐ Ngày ký: 25/09/2018;
|
79 |
Hợp tác xã An Phát
|
Mỏ đá Tân Cang 9
|
32039.50
|
Phước tân
|
Nhơn Trạch
|
Thuê hàng năm
|
Số hiệu: 924/TTR Ngày ký: 21/08/2018; Số hiệu: 3062/QĐ Ngày ký: 29/08/2018;
|
80 |
Công ty Cp Đầu tư và vật liệu Đồng Nai
|
Mỏ đá Tân Cang 5
|
8700.00
|
Phước Tân
|
Biên Hòa
|
thuê hàng năm
|
|