THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẤP TỈNH
NGÀNH NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG
|
LĨNH VỰC ĐẤT ĐAI
|
STT
|
Mã TTHC
|
Tên thủ tục hành chính
|
Mã QR code
|
1 |
1.012756
Tải file mẫu
|
Đăng ký đất đai lần đầu đối với trường hợp được Nhà nước giao đất để quản lý |
|
2 |
1.012766
Tải file mẫu
|
Xóa đăng ký thuê, cho thuê lại quyền sử dụng đất trong dự án xây dựng kinh doanh kết cấu hạ tầng |
|
3 |
1.012793
|
Đăng ký biến động đối với trường hợp thành viên của hộ gia đình hoặc cá nhân đang sử dụng đất thành lập doanh nghiệp tư nhân và sử dụng đất vào hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp |
|
4 |
1.012781
|
Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với thửa đất có diện tích tăng thêm do thay đổi ranh giới so với Giấy chứng nhận đã cấp |
|
5 |
1.012782
|
Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp cá nhân, hộ gia đình đã được cấp Giấy chứng nhận một phần diện tích vào loại đất ở trước ngày 01 tháng 7 năm 2004, phần diện tích còn lại của thửa đất chưa được cấp Giấy chứng nhận |
|
6 |
1.012783
Tải file mẫu
|
Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất |
|
7 |
1.012784
Tải file mẫu
|
Tách thửa hoặc hợp thửa đất |
|
8 |
1.012786
Tải file mẫu
|
Cấp lại Giấy chứng nhận do bị mất |
|
9 |
1.012790
Tải file mẫu
|
Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp |
|
10 |
1.012791
|
Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện và cấp lại Giấy chứng nhận sau khi thu hồi |
|
11 |
1.012785
|
Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp đã chuyển quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 8 năm 2024 mà bên chuyển quyền đã được cấp Giấy chứng nhưng chưa thực hiện thủ tục chuyển quyền theo quy định |
|
12 |
1.012787
Tải file mẫu
|
Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở, công trình xây dựng trong dự án bất động sản |
|
13 |
1.012789
|
Cung cấp thông tin, dữ liệu đất đai |
|
14 |
1.012821 |
Thẩm định, phê duyệt phương án sử dụng đất |
|
15 |
1.012805 |
Giải quyết tranh chấp đất đai thuộc thẩm quyền của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh |
|
16 |
1.013823 |
Giao đất, cho thuê đất, chuyển mục đích sử dụng đất đối với trường hợp giao đất, cho thuê đất không đấu giá quyền sử dụng đất, không đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất; trường hợp giao đất, cho thuê đất thông qua đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất; giao đất và giao rừng; cho thuê đất và cho thuê rừng; gia hạn sử dụng đất khi hết thời hạn sử dụng đất |
|
17 |
1.013825 |
Chuyển hình thức giao đất, cho thuê đất |
|
18 |
1.013826 |
Điều chỉnh quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất do thay đổi căn cứ quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất; điều chỉnh thời hạn sử dụng đất của dự án đầu tư |
|
19 |
1.013827 |
Điều chỉnh quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất do sai sót về ranh giới, vị trí, diện tích, mục đích sử dụng giữa bản đồ quy hoạch, bản đồ địa chính, quyết định giao đất, cho thuê đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất và số liệu bàn giao đất trên thực địa |
|
20 |
1.013831 |
Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp mà không theo phương án dồn điền, đổi thửa; chuyển nhượng, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; cho thuê, cho thuê lại quyền sử dụng đất trong dự án xây dựng kinh doanh kết cấu hạ tầng; bán hoặc tặng cho hoặc để thừa kế hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm |
|
21 |
1.013833 |
Đăng ký biến động đối với trường hợp đổi tên hoặc thay đổi thông tin về người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất hoặc thay đổi số hiệu hoặc địa chỉ của thửa đất; thay đổi hạn chế quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất hoặc có thay đổi quyền đối với thửa đất liền kề; giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên |
|
22 |
1.013977 |
Đăng ký biến động thay đổi quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất do chia, tách, hợp nhất, sáp nhập tổ chức hoặc chuyển đổi mô hình tổ chức, chuyển đổi loại hình doanh nghiệp theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp; điều chỉnh quy hoạch xây dựng chi tiết; cấp Giấy chứng nhận cho từng thửa đất theo quy hoạch xây dựng chi tiết cho chủ đầu tư dự án có nhu cầu |
|
23 |
1.013980 |
Đăng ký biến động đối với trường hợp thay đổi quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất theo thỏa thuận của các thành viên hộ gia đình hoặc của vợ và chồng; quyền sử dụng đất xây dựng công trình trên mặt đất phục vụ cho việc vận hành, khai thác sử dụng công trình ngầm, quyền sở hữu công trình ngầm; bán tài sản, điều chuyển, chuyển nhượng quyền sử dụng đất là tài sản công theo quy định của pháp luật về quản lý, sử dụng tài sản công; nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất theo kết quả giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai hoặc bản án, quyết định của Tòa án, quyết định thi hành án của cơ quan thi hành án đã được thi hành; quyết định hoặc phán quyết của Trọng tài thương mại Việt Nam về giải quyết tranh chấp giữa các bên phát sinh từ hoạt động thương mại liên quan đến đất đai; nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất do xử lý tài sản thế chấp là quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất đã được đăng ký, bao gồm cả xử lý khoản nợ có nguồn gốc từ khoản nợ xấu của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài |
|
24 |
1.013988 |
Xóa ghi nợ tiền sử dụng đất, lệ phí trước bạ trên Giấy chứng nhận đã cấp |
|
25 |
1.013992 |
Đăng ký biến động chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền |
|
26 |
1.013993 |
Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp hộ gia đình, cá nhân đang sử dụng đất không đúng mục đích đã được Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 7 năm 2014 |
|
27 |
1.013994 |
Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp chuyển nhượng dự án đầu tư có sử dụng đất |
|
28 |
1.013945 |
Tổ chức kinh tế nhận chuyển nhượng, thuê quyền sử dụng đất, nhận góp vốn bằng quyền sử dụng đất để thực hiện dự án đầu tư |
|
29 |
1.013946 |
Sử dụng đất kết hợp đa mục đích, gia hạn phương án sử dụng đất kết hợp đa mục đích |
|
30 |
1.013995 |
Đăng ký tài sản gắn liền với thửa đất đã được cấp Giấy chứng nhận hoặc đăng ký thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, gia hạn thời hạn sở hữu nhà ở của tổ chức nước ngoài, cá nhân nước ngoài theo quy định của pháp luật về nhà ở nội dung đã đăng ký |
|
31 |
1.013947 |
Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp |
|
32 |
2.002.750 |
Công bố Danh mục khu đất dự kiến thực hiện dự án thí điểm thực hiện dự án nhà ở thương mại thông qua thỏa thuận về nhận quyền sử dụng đất hoặc đang có quyền sử dụng đất |
|
LĨNH VỰC TỔNG HỢP |
STT |
Mã TTHC |
Tên thủ tục hành chính |
Mã QR code |
1 |
1.004.237 |
Khai thác và sử dụng thông tin, dữ liệu tài nguyên và môi trường |
|
LĨNH VỰC ĐĂNG KÝ BIỆN PHÁP BẢO ĐẢM |
STT |
Mã TTHC |
Tên thủ tục hành chính |
Mã QR code |
1 |
1.011441 |
Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất |
|
2 |
1.011442 |
Đăng ký thay đổi nội dung biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất |
|
3 |
1.011443 |
Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất |
|
4 |
1.011444 |
Đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm, đăng ký thay đổi, xóa đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm là quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất |
|
5 |
1.011445 |
Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở hoặc tử hợp đồng mua bán tài sản khác gắn liền với đất |
|
LĨNH VỰC MÔI TRƯỜNG |
STT |
Mã TTHC |
Tên thủ tục hành chính |
Mã QR code |
1 |
1.010727
Tải file mẫu
|
Cấp giấy phép môi trường |
|
2 |
1.010728
Tải file mẫu
|
Cấp đổi giấy phép môi trường |
|
3 |
1.010.729
Tải file mẫu
|
Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường |
|
4 |
1.010730
Tải file mẫu
|
Cấp lại giấy phép môi trường |
|
5 |
1.010733
Tải file mẫu
|
Thủ tục thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường |
|
6 |
1.010735
Tải file mẫu
|
Thẩm định phương án cải tạo, phục hồi môi trường trong hoạt động khai thác khoáng sản (báo cáo riêng theo quy định tại khoản 2 Điều 36 Nghị định số 08/2022/NĐ-CP) (Cấp tỉnh) |
|
LĨNH VỰC ĐO ĐẠC VÀ BẢN ĐỒ |
STT |
Mã TTHC |
Tên thủ tục hành chính |
Mã QR code |
1 |
1.011671 |
Thủ tục cung cấp thông tin, dữ liệu, sản phẩm đo đạc và bản đồ |
|
2 |
1.000049 |
Cấp, gia hạn, cấp lại, cấp đổi chứng chỉ hành nghề đo đạc và bản đồ hạng II |
|
LĨNH VỰC PHÍ, LỆ PHÍ |
STT |
Mã TTHC |
Tên thủ tục hành chính |
Mã QR code |
1 |
1.008603 |
Thủ tục kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải |
|
2 |
1.013040 |
Thủ tục khai nộp phí bảo vệ môi trường đối với khí thải |
|
LĨNH VỰC ĐỊA CHẤT VÀ KHOÁNG SẢN |
STT |
Mã TTHC |
Tên thủ tục hành chính |
Mã QR code |
1 |
1.005408 |
Trả lại Giấy phép thăm dò khoáng sản hoặc trả lại một phần diện tích khu vực thăm dò khoáng sản |
|
2 |
1.004481 |
Gia hạn Giấy phép thăm dò khoáng sản |
|
3 |
2.001814 |
Chuyển nhượng quyền thăm dò khoáng sản |
|
4 |
1.004446 |
Cấp, điều chỉnh Giấy phép khai thác khoáng sản; cấp Giấy phép khai thác khoáng sản ở khu vực có dự án đầu tư xây dựng công trình |
|
5 |
1.004434 |
Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực chưa thăm dò khoáng sản |
|
6 |
1.004433 |
Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực đã có kết quả thăm dò khoáng sản được cơ quan nhà ước có thẩm quyền phê duyệt |
|
7 |
2.001787 |
Phê duyệt trữ lượng khoáng sản |
|
8 |
1.004367 |
Đóng cửa mỏ khoáng sản |
|
9 |
2.001783 |
Gia hạn Giấy phép khai thác khoáng sản |
|
10 |
2.001781 |
Cấp Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản |
|
11 |
1.004345 |
Chuyển nhượng quyền khai thác khoáng sản |
|
12 |
1.004343 |
Gia hạn Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản |
|
13 |
2.001777 |
Trả lại Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản |
|
14 |
1.004135 |
Trả lại Giấy phép khai thác khoáng sản hoặc trả lại một phần diện tích khu vực khai thác khoáng sản |
|
15 |
1.004132 |
Đăng ký khai thác khoáng sản vật liệu xây dựng thông thường trong diện tích dự án xây dựng công trình (đã được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt hoặc cho phép đầu tư mà sản phẩm khai thác chỉ được sử dụng cho xây dựng công trình đó) bao gồm cả đăng ký khối lượng cát, sỏi thu hồi từ dự án nạo vét, khơi thông luồng lạch |
|
16 |
1.004083 |
Chấp thuận tiến hành khảo sát thực địa, lấy mẫu trên mặt đất để lựa chọn diện tích lập đề án thăm dò khoáng sản |
|
17 |
1.000778 |
Cấp Giấy phép thăm dò khoáng sản |
|
18 |
1.013321 |
Cấp Giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV |
|
19 |
1.013322 |
Gia hạn giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV |
|
20 |
1.013323 |
Điều chỉnh giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV |
|
21 |
1.013324 |
Trả lại giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV |
|
22 |
1.013326 |
Chấp thuận khảo sát, đánh giá thông tin chung đối với khoáng sản nhóm IV tại khu vực không đấu giá quyền khai thác khoáng sản |
|
23 |
1.013325 |
Xác nhận kết quả khảo sát, đánh giá thông tin chung đối với khoáng sản nhóm IV |
|
LĨNH VỰC TÀI NGUYÊN NƯỚC |
STT |
Mã TTHC |
Tên thủ tục hành chính |
Mã QR code |
1 |
1.012502 |
Đăng ký sử dụng mặt nước, đào hồ, ao, sông, suối, kênh, mương, rạch |
|
2 |
1.012503 |
Lấy ý kiến về phương án bổ sung nhân tạo nước dưới đất |
|
3 |
1.012504 |
Lấy ý kiến về kết quả vận hành thử nghiệm bổ sung nhân tạo nước dưới đất |
|
4 |
2.001850 |
Thẩm định, phê duyệt phương án cắm mốc giới hành lang bảo vệ nguồn nước của hồ chứa thủy điện |
|
5 |
1.011516 |
Đăng ký khai thác, sử dụng nước mặt, nước biển |
|
6 |
1.012498 |
Chấp thuận nội dung về phương án chuyển nước |
|
7 |
1.004122 |
Cấp giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất |
|
8 |
2.001738 |
Gia hạn, điều chỉnh giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất |
|
9 |
1.004253 |
Cấp lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất |
|
10 |
1.012501 |
Trả lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất |
|
11 |
1.012505 |
Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình cấp cho sinh hoạt đã đi vào vận hành và được cấp giấy phép khai thác tài nguyên nước nhưng chưa được phê duyệt tiền cấp quyền |
|
12 |
1.009669 |
Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình chưa vận hành |
|
13 |
2.001770 |
Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình đã vận hành |
|
14 |
1.004283 |
Điều chỉnh tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước |
|
15 |
1.012500 |
Tạm dừng hiệu lực giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước |
|
16 |
1.004232 |
Cấp giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 5.000 m3/ngày đêm |
|
17 |
1.004228 |
Gia hạn, điều chỉnh giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 5.000 m3/ngày đêm |
|
18 |
1.004223 |
Cấp giấy phép khai thác nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 5.000 m3/ngày đêm |
|
19 |
1.004211 |
Gia hạn, điều chỉnh giấy phép khai thác nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 5.000 m3/ngày đêm |
|
20 |
1.004179 |
Cấp giấy phép khai thác nước mặt, nước biển (đối với các trường hợp quy định tại khoản 2 Điều 15 Nghị định số 54/2024/NĐ-CP ngày 16 tháng 5 năm 2024 và các trường hợp quy định tại điểm c, d, đ, e Khoản 31 Nghị định số 136/2025/NĐ-CP ngày 12 tháng 6 năm 2025) |
|
21 |
1.004167 |
Gia hạn, điều chỉnh giấy phép khai thác nước mặt, nước biển |
|
22 |
1.011518 |
Trả lại giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước |
|
23 |
1.000824 |
Cấp lại giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước |
|
24 |
1.013799 |
Lấy ý kiến đối với công trình khai thác nguồn nước |
|
LĨNH VỰC KHÍ TƯỢNG THỦY VĂN |
STT |
Mã TTHC |
Tên thủ tục hành chính |
Mã QR code |
2 |
1.013863 |
Phê duyệt kế hoạch tác động vào thời tiết trong địa giới hành chính của tỉnh. |
|
3 |
1.000987 |
Thủ tục cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thuỷ văn |
|
4 |
1.000970 |
Thủ tục sửa đổi, bổ sung, gia hạn giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn |
|
5 |
1.000943 |
Thủ tục cấp lại giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thuỷ văn |
|
LĨNH VỰC BẢO TỒN THIÊN NHIÊN
VÀ ĐA DẠNG SINH HỌC |
STT |
Mã TTHC |
Tên thủ tục hành chính |
Mã QR code |
1 |
1.008675 |
Cấp giấy phép trao đổi, tặng cho mẫu vật của loài nguy cấp, quý, hiếm được ưu tiên bảo vệ |
|
2 |
1.008672 |
Cấp giấy phép khai thác mẫu vật loài nguy cấp, quý, hiếm từ tự nhiên |
|
3 |
1.008682 |
Cấp Giấy chứng nhận cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học |
|
4 |
1.014021 |
Thu hồi giấy chứng nhận cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học trong trường hợp cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học đề nghị thu hồi giấy chứng nhận. |
|
5 |
1.014022 |
Quy trình thực hiện thả lại loài động vật nguy cấp, quý, hiếm được ưu tiên bảo vệ nuôi sinh sản tại cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học |
|
6 |
1.004160 |
Đăng ký tiếp cận nguồn gen |
|
7 |
1.004150 |
Cấp giấy phép tiếp cận nguồn gen |
|
8 |
1.004096 |
Gia hạn Giấy phép tiếp cận nguồn gen |
|
9 |
1.004117 |
Cho phép đưa nguồn gen ra nước ngoài phục vụ học tập, nghiên cứu không vì mục đích thương mại |
|
LĨNH VỰC QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG NÔNG LÂM
VÀ THỦY SẢN |
STT |
Mã TTHC |
Tên thủ tục hành chính |
Mã QR code |
1 |
2.001730
Tải file mẫu
|
Cấp Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với hàng hóa xuất khẩu thuộc phạm vi quản lý của Bộ Nông nghiệp và Môi trường |
|
2 |
2.001726
Tải file mẫu
|
Sửa đổi, bổ sung/ cấp lại Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với hàng hóa xuất khẩu thuộc phạm vi quản lý của Bộ Nông nghiệp và Môi trường |
|
3 |
1.003111
Tải file mẫu
|
Chỉ định cơ sở kiểm nghiệm thực phẩm phục vụ quản lý nhà nước |
|
4 |
1.003082
Tải file mẫu
|
Chỉ định cơ sở kiểm nghiệm thực phẩm đã được công nhận theo Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO/IEC 17025:2007 hoặc Tiêu chuẩn quốc tế ISO/IEC 17025:2005 |
|
5 |
1.003058
Tải file mẫu
|
Gia hạn chỉ định cơ sở kiểm nghiệm thực phẩm phục vụ quản lý nhà nước |
|
6 |
2.001254
Tải file mẫu
|
Thay đổi, bổ sung phạm vi chỉ định cơ sở kiểm nghiệm phục vụ quản lý nhà nước |
|
7 |
1.002996 |
Miễn kiểm tra giám sát cơ sở kiểm nghiệm thực phẩm |
|
8 |
2.001827
Tải file mẫu
|
Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản |
|
LĨNH VỰC CHĂN NUÔI |
STT |
Mã TTHC |
Tên thủ tục hành chính |
Mã QR code |
1 |
3.000127
Tải file mẫu
|
Công bố thông tin sản phẩm thức ăn bổ sung sản xuất trong nước |
|
2 |
3.000128
Tải file mẫu
|
Công bố thông tin sản phẩm thức ăn bổ sung nhập khẩu |
|
3 |
3.000129
Tải file mẫu
|
Công bố lại thông tin sản phẩm thức ăn bổ sung |
|
4 |
1.008124
Tải file mẫu
|
Đăng ký kiểm tra xác nhận chất lượng thức ăn chăn nuôi nhập khẩu |
|
5 |
3.000130
Tải file mẫu
|
Thay đổi thông tin sản phẩm thức ăn bổ sung |
|
6 |
1.011.031
Tải file mẫu
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất sản phẩm xử lý chất thải chăn nuôi |
|
7 |
1.011.032
Tải file mẫu
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất sản phẩm xử lý chất thải chăn nuôi |
|
8 |
1.012834
Tải file mẫu
|
Quyết định hỗ trợ đối với các chính sách nâng cao hiệu quả chăn nuôi sử dụng vốn sự nghiệp nguồn ngân sách nhà nước |
|
9 |
1.008125
Tải file mẫu
|
Miễn giảm kiểm tra chất lượng thức ăn chăn nuôi nhập khẩu |
|
10 |
1.008122
Tải file mẫu
|
Cấp Giấy phép nhập khẩu thức ăn chăn nuôi chưa được công bố thông tin trên Cổng thông tin điện tử của Bộ Nông nghiệp và Môi trường |
|
11 |
1.008128
Tải file mẫu
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn |
|
12 |
1.008126
Tải file mẫu
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi |
|
13 |
1.008129
Tải file mẫu
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn |
|
14 |
1.008127
Tải file mẫu
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng |
|
15 |
1.012835
Tải file mẫu
|
Đề nghị thanh toán kinh phí hỗ trợ đối với các chính sách nâng cao hiệu quả chăn nuôi |
|
16 |
1.012832
Tải file mẫu
|
Đề xuất hỗ trợ đầu tư dự án nâng cao hiệu quả chăn nuôi đối với các chính sách hỗ trợ đầu tư theo Luật Đầu tư công |
|
17 |
1.012833
Tải file mẫu
|
Quyết định hỗ trợ đầu tư dự án nâng cao hiệu quả chăn nuôi đối với các chính sách hỗ trợ đầu tư theo Luật Đầu tư công |
|
LĨNH VỰC THÚ Y |
STT |
Mã TTHC |
Tên thủ tục hành chính |
Mã QR code |
1 |
1.004756
Tải file mẫu
|
Cấp, gia hạn Chứng chỉ hành nghề thú y (gồm: Sản xuất, kiểm nghiệm, khảo nghiệm, xuất khẩu, nhập khẩu thuốc thú y) |
|
2 |
1.004734
Tải file mẫu
|
Cấp lại Chứng chỉ hành nghề thú y (trong trường hợp bị mất, sai sót, hư hỏng; có thay đổi thông tin liên quan đến cá nhân đã được cấp Chứng chỉ hành nghề thú y) |
|
3 |
1.011478
Tải file mẫu
|
Cấp giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật (cấp tỉnh) |
|
4 |
1.011479
Tải file mẫu
|
Cấp lại Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật (cấp Tỉnh) |
|
5 |
1.011475
Tải file mẫu
|
Cấp Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật (cấp Tỉnh) |
|
6 |
1.011477
Tải file mẫu
|
Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật (cấp Tỉnh) |
|
7 |
1.002373
Tải file mẫu
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện nhập khẩu thuốc thú y (trong trường hợp bị mất, sai sót, hư hỏng; thay đổi thông tin có liên quan đến tổ chức đăng ký) |
|
8 |
1.002432
Tải file mẫu
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thuốc thú y trong trường hợp bị mất, sai sót, hư hỏng; thay đổi thông tin có liên quan đến tổ chức đăng ký (trừ sản xuất thuốc thú y dạng dược phẩm, vắc xin) |
|
9 |
1.002409
Tải file mẫu
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện nhập khẩu thuốc thú y |
|
10 |
2.000873
Tải file mẫu
|
Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp Tỉnh |
|
11 |
1.004022
Tải file mẫu
|
Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc thú y |
|
12 |
1.005319
Tải file mẫu
|
Cấp lại Chứng chỉ hành nghề thú y (trong trường hợp bị mất, sai sót, hư hỏng; có thay đổi thông tin liên quan đến cá nhân đã được cấp Chứng chỉ hành nghề thú y) |
|
13 |
1.004839
Tải file mẫu
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y |
|
14 |
2.001064
Tải file mẫu
|
Cấp, gia hạn Chứng chỉ hành nghề thú y thuộc thẩm quyền cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh (gồm tiêm phòng, chữa bệnh, phẫu thuật động vật; tư vấn các hoạt động liên quan đến lĩnh vực thú y; khám bệnh, chẩn đoán bệnh, xét nghiệm bệnh động vật; buôn bán thuốc thú y) |
|
15 |
1.002549
Tải file mẫu
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thuốc thú y (trừ sản xuất thuốc thú y dạng dược phẩm, vắc xin) |
|
16 |
1.013809
Tải file mẫu
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thuốc thú y có chứa chất ma tuý, tiền chất (trừ sản xuất thuốc thú y dạng dược phẩm, vắc xin) |
|
17 |
1.013811
Tải file mẫu
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thuốc thú y có chứa chất ma túy, tiền chất (trừ sản xuất thuốc thú y dạng dược phẩm, vắc-xin) |
|
18 |
1.013813
Tải file mẫu
|
Sửa đổi Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thuốc thú y có chứa chất ma tuý, tiền chất (trừ sản xuất thuốc thú y dạng dược phẩm, vắc xin) |
|
19 |
1.003703
|
Kiểm tra nhà nước về chất lượng thuốc thú y nhập khẩu |
|
20 |
1.001686
Tải file mẫu
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y |
|
21 |
1.002338
Tải file mẫu
|
Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật trên cạn vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp Tỉnh |
|
LĨNH VỰC KINH TẾ HỢP TÁC
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN |
STT |
Mã TTHC |
Tên thủ tục hành chính |
Mã QR code |
1 |
1.003727 |
Công nhận làng nghề truyền thống |
|
2 |
1.003712 |
Công nhận nghề truyền thống |
|
3 |
1.003695 |
Công nhận làng nghề |
|
4 |
1.003524 |
Kiểm tra chất lượng muối nhập khẩu |
|
5 |
1.003486 |
Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm muối nhập khẩu |
|
6 |
1.003397 |
Hỗ trợ dự án liên kết (cấp tỉnh) |
|
LĨNH VỰC THỦY SẢN |
STT |
Mã TTHC |
Tên thủ tục hành chính |
Mã QR code |
1 |
1.004943
Tải file mẫu
|
Công nhận kết quả khảo nghiệm giống thuỷ sản |
|
2 |
1.004929
Tải file mẫu
|
Cấp giấy phép nhập khẩu tàu cá |
|
3 |
1.004794
Tải file mẫu
|
Cấp phép nhập khẩu thức ăn thủy sản, sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản để nghiên cứu khoa học, trưng bày tại hội chợ, triển lãm |
|
4 |
1.004683
Tải file mẫu
|
Công nhận kết quả khảo nghiệm thức ăn thuỷ sản, sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thuỷ sản |
|
5 |
1.004678
Tải file mẫu
|
Cấp, cấp lại, gia hạn giấy phép nuôi trồng thuỷ sản trên biển cho tổ chức, cá nhân Việt Nam (đối với khu vực biển ngoài 06 hải lý, khu vực biển giáp ranh giữa các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, khu vực biển nằm đồng thời trong và ngoài 06 hải lý) |
|
6 |
1.004669
Tải file mẫu
|
Cấp, cấp lại, gia hạn giấy phép nuôi trồng thủy sản trên biển đối với nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài |
|
7 |
1.004654
Tải file mẫu
|
Công bố mở cảng cá loại I |
|
8 |
2.001694
Tải file mẫu
|
Cấp phép nhập khẩu giống thủy sản không có tên trong Danh mục loài thuỷ sản được phép kinh doanh tại Việt Nam để nghiên cứu khoa học, trưng bày tại hội chợ, triển lãm |
|
9 |
1.003851
Tải file mẫu
|
Cấp văn bản chấp thuận khai thác loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm (để mục đích bảo tồn, nghiên cứu khoa học, nghiên cứu tạo nguồn giống ban đầu, hợp tác quốc tế) |
|
10 |
1.003741
Tải file mẫu
|
Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện đăng kiểm tàu cá |
|
11 |
1.003726
Tải file mẫu
|
Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện đăng kiểm tàu cá |
|
12 |
1.004923
Tải file mẫu
|
Công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn từ hai huyện trở lên) |
|
13 |
1.004921
Tải file mẫu
|
Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn từ hai huyện trở lên) |
|
14 |
1.004918
Tải file mẫu
|
Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất, ương dưỡng giống thuỷ sản (trừ cơ sở sản xuất, ương dưỡng giống thủy sản bố mẹ, cơ sở sản xuất, ương dưỡng đồng thời giống thủy sản bố mẹ và giống thủy sản không phải là giống thủy sản bố mẹ) |
|
15 |
1.004915
Tải file mẫu
|
Cấp, cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất thức ăn thủy sản, sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản (trừ nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài) |
|
16 |
1.004913
Tải file mẫu
|
Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện nuôi trồng thủy sản (theo yêu cầu) |
|
17 |
1.004697
Tải file mẫu
|
Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện đóng mới, cải hoán tàu cá |
|
18 |
1.004694
Tải file mẫu
|
Công bố mở cảng cá loại 2 |
|
19 |
1.004692
Tải file mẫu
|
Cấp, cấp lại giấy xác nhận đăng ký nuôi trồng thủy sản lồng bè, đối tượng thủy sản nuôi chủ lực |
|
20 |
1.004680
Tải file mẫu
|
Xác nhận nguồn gốc loài thủy sản thuộc Phụ lục Công ước quốc tế về buôn bán các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp và các loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm có nguồn gốc từ nuôi trồng |
|
21 |
1.004656
Tải file mẫu
|
Xác nhận nguồn gốc loài thủy sản thuộc Phụ lục Công ước quốc tế về buôn bán các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp; loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm có nguồn gốc khai thác từ tự nhiên |
|
22 |
1.004359
Tải file mẫu
|
Cấp, cấp lại giấy phép khai thác thủy sản |
|
23 |
1.004344
Tải file mẫu
|
Cấp văn bản chấp thuận đóng mới, cải hoán, thuê, mua tàu cá trên biển |
|
24 |
1.003681
Tải file mẫu
|
Xóa đăng ký tàu cá |
|
25 |
1.003666
Tải file mẫu
|
Cấp, cấp lại giấy chứng nhận nguồn gốc thủy sản khai thác (theo yêu cầu) |
|
26 |
1.003650
Tải file mẫu
|
Cấp giấy chứng nhận đăng ký tàu cá |
|
27 |
1.003634
Tải file mẫu
|
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký tàu cá |
|
28 |
1.003586
Tải file mẫu
|
Cấp giấy chứng nhận đăng ký tạm thời tàu cá |
|
LĨNH VỰC THỦY LỢI |
STT |
Mã TTHC |
Tên thủ tục hành chính |
Mã QR code |
1 |
1.004427 |
Cấp giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi: Xây dựng công trình mới; Lập bến, bãi tập kết nguyên liệu, nhiên liệu, vật tư, phương tiện; Xây dựng công trình ngầm thuộc thẩm quyền cấp phép của Chủ tịch UBND cấp tỉnh. |
|
2 |
2.001796 |
Cấp giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi: Xây dựng công trình mới; Lập bến, bãi tập kết nguyên liệu, nhiên liệu, vật tư, phương tiện; Xây dựng công trình ngầm thuộc thẩm quyền cấp phép của Chủ tịch UBND cấp tỉnh. |
|
3 |
2.001795 |
Cấp giấy phép nổ mìn và các hoạt động gây nổ khác trong phạm vi bảo vệ công trình thuỷ lợi thuộc thẩm quyền cấp phép của Chủ tịch UBND cấp tỉnh. |
|
4 |
2.001793 |
Cấp giấy phép hoạt động của phương tiện thủy nội địa, phương tiện cơ giới, trừ xe mô tô, xe gắn máy, phương tiện thủy nội địa thô sơ trong phạm vi bảo vệ công trình thuỷ lợi của Chủ tịch UBND cấp tỉnh |
|
5 |
1.004385 |
Cấp giấy phép cho các hoạt động trồng cây lâu năm trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi thuộc thẩm quyền cấp phép của Chủ tịch UBND cấp tỉnh. |
|
6 |
2.001791 |
Cấp giấy phép nuôi trồng thủy sản trong phạm vi bảo vệ công trình thuỷ lợi thuộc thẩm quyền cấp phép của Chủ tịch UBND cấp tỉnh |
|
7 |
1.003921 |
Cấp lại giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi trong trường hợp bị mất, bị rách, hư hỏng thuộc thẩm quyền cấp phép của Chủ tịch UBND cấp tỉnh. |
|
8 |
1.003893 |
Cấp lại giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi trong trường hợp tên chủ giấy phép đã được cấp bị thay đổi do chuyển nhượng, sáp nhập, chia tách, cơ cấu lại tổ chức thuộc thẩm quyền cấp phép của Chủ tịch UBND cấp tỉnh |
|
9 |
1.003880 |
Cấp gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thuỷ lợi đối với hoạt động: du lịch, thể thao, nghiên cứu khoa học, kinh doanh, dịch vụ thuộc thẩm quyền cấp phép của Chủ tịch UBND cấp tỉnh. |
|
10 |
1.003870 |
Cấp gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép nổ mìn và các hoạt động gây nổ khác trong phạm vi bảo vệ công trình thuỷ lợi thuộc thẩm quyền cấp phép của Chủ tịch UBND cấp tỉnh. |
|
11 |
1.003867 |
Phê duyệt, điều chỉnh quy trình vận hành đối với công trình thủy lợi lớn và công trình thủy lợi vừa do UBND tỉnh quản lý. |
|
12 |
2.001426 |
Cấp gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thuỷ lợi: Xây dựng công trình mới; Lập bến, bãi tập kết nguyên liệu, nhiên liệu, vật liệu, vật tư, phương tiện; Xây dựng công trình ngầm thuộc thẩm quyền cấp phép của Chủ tịch UBND cấp tỉnh. |
|
13 |
2.001401 |
Cấp gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thuỷ lợi: Trồng cây lâu năm; Hoạt động của phương tiện thủy nội địa, phương tiện cơ giới, trừ xe mô tô, xe gắn máy, phương tiện thủy nội địa thô sơ thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh. |
|
14 |
2.001804 |
Phê duyệt phương án, điều chỉnh phương án cắm mốc chỉ giới phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi trên địa bàn UBND tỉnh quản lý |
|
15 |
1.003232 |
Thẩm định, phê duyệt, điều chỉnh và công bố công khai quy trình vận hành hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh. |
|
16 |
1.003221 |
Thẩm định, phê duyệt đề cương, kết quả kiểm định an toàn đập, hồ chứa thủy lợi thuộc thẩm quyền của UBND tỉnh. |
|
17 |
1.003211 |
Phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công đối với đập, hồ chứa nước và vùng hạ du đập trên địa bàn từ 02 xã trở lên thuộc thẩm quyền của Chủ tịch UBND cấp tỉnh. |
|
18 |
1.003203 |
Phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp đối với đập, hồ chứa nước và vùng hạ du đập trên địa bàn từ 02 xã trở lên thuộc thẩm quyền của Chủ tịch UBND cấp tỉnh. |
|
19 |
1.003188 |
Phê duyệt phương án bảo vệ đập, hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của Chủ tịch UBND cấp tỉnh. |
|
LĨNH VỰC BẢO VỆ THỰC VẬT |
STT |
Mã TTHC |
Tên thủ tục hành chính |
Mã QR code |
1 |
2.001.236 |
Công nhận tổ chức đủ điều kiện thực hiện khảo nghiệm thuốc bảo vệ thực vật |
|
2 |
1.003.971 |
Cấp Giấy phép nhập khẩu thuốc bảo vệ thực vật |
|
3 |
1.004546
Tải file mẫu
|
Cấp Thẻ hành nghề xử lý vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật |
|
4 |
1.004524
Tải file mẫu
|
Cấp lại Thẻ hành nghề xử lý vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật |
|
5 |
1.007926
Tải file mẫu
|
Cấp Quyết định công nhận tổ chức khảo nghiệm phân bón |
|
6 |
1.007927
Tải file mẫu
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất phân bón |
|
7 |
1.007928
Tải file mẫu
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất phân bón |
|
8 |
1.007929
Tải file mẫu
|
Cấp Giấy phép nhập khẩu phân bón |
|
9 |
1.003395
Tải file mẫu
|
Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm đối với thực phẩm có nguồn gốc thực vật xuất khẩu |
|
10 |
1.004493
Tải file mẫu
|
Cấp Giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc bảo vệ thực vật (thuộc thẩm quyền giải quyết của cấp tỉnh) |
|
11 |
1.004363
Tải file mẫu
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật |
|
12 |
1.004346
Tải file mẫu
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật |
|
13 |
1.003984
Tải file mẫu
|
Cấp Giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật đối với các lô vật thể vận chuyển từ vùng nhiễm đối tượng kiểm dịch thực vật |
|
14 |
1.007931
Tải file mẫu
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón |
|
15 |
1.007932
Tải file mẫu
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán phân bón |
|
16 |
1.007933
Tải file mẫu
|
Xác nhận nội dung quảng cáo phân bón |
|
LĨNH VỰC TRỒNG TRỌT |
STT |
Mã TTHC |
Tên thủ tục hành chính |
Mã QR code |
1 |
1.010090
Tải file mẫu
|
Công nhận các tiêu chuẩn Thực hành nông nghiệp tốt khác (GAP khác) cho áp dụng để được hưởng chính sách hỗ trợ trong nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản |
|
2 |
1.007998
Tải file mẫu
|
Cấp, cấp lại Quyết định công nhận tổ chức khảo nghiệm giống cây trồng |
|
3 |
1.012072
Tải file mẫu
|
Cấp Chứng chỉ hành nghề dịch vụ đại diện quyền đối với giống cây trồng |
|
4 |
1.012071
Tải file mẫu
|
Sửa đổi, đình chỉ, hủy bỏ hiệu lực của quyết định chuyển giao bắt buộc quyền sử dụng giống cây trồng được bảo hộ |
|
5 |
1.012073
Tải file mẫu
|
Cấp lại Chứng chỉ hành nghề dịch vụ đại diện quyền đối với giống cây trồng. |
|
6 |
1.012070
Tải file mẫu
|
Chuyển giao quyền sử dụng giống cây trồng được bảo hộ theo quyết định bắt buộc |
|
7 |
1.012063
Tải file mẫu
|
Ghi nhận tổ chức dịch vụ đại diện quyền đối với giống cây trồng |
|
8 |
1.012064
Tải file mẫu
|
Ghi nhận lại tổ chức dịch vụ đại diện quyền đối với giống cây trồng |
|
9 |
1.012062
Tải file mẫu
|
Cấp giấy chứng nhận kiểm tra nghiệp vụ đại diện quyền đối với giống cây trồng |
|
10 |
1.011998
Tải file mẫu
|
Đăng ký dự kiểm tra nghiệp vụ giám định quyền đối với giống cây trồng |
|
11 |
1.007999
Tải file mẫu
|
Cấp phép nhập khẩu giống cây trồng chưa được cấp quyết định công nhận lưu hành hoặc tự công bố lưu hành phục vụ nghiên cứu, khảo nghiệm, quảng cáo, triển lãm, trao đổi quốc tế (bao gồm cả giống cây trồng biến đổi gen được nhập khẩu với mục đích khảo nghiệm để đăng ký cấp Quyết định công nhận lưu hành giống cây trồng) |
|
12 |
1.007994
Tải file mẫu
|
Cấp phép xuất khẩu giống cây trồng và hạt lai của giống cây trồng chưa được cấp quyết định công nhận lưu hành hoặc tự công bố lưu hành và không thuộc Danh mục nguồn gen giống cây trồng cấm xuất khẩu phục vụ nghiên cứu, khảo nghiệm, quảng cáo, triển lãm, trao đổi quốc tế không vì mục đích thương mại |
|
13 |
1.008003
Tải file mẫu
|
Cấp Quyết định, phục hồi Quyết định công nhận cây đầu dòng, vườn cây đầu dòng, cây công nghiệp, cây ăn quả lâu năm nhân giống bằng phương pháp vô tính |
|
14 |
1.012075
Tải file mẫu
|
Quyết định cho phép tổ chức, cá nhân khác sử dụng giống cây trồng được bảo hộ là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ sử dụng ngân sách nhà nước. |
|
15 |
1.012074
Tải file mẫu
|
Giao quyền đăng ký đối với giống cây trồng là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ sử dụng ngân sách nhà nước. |
|
16 |
1.012004
Tải file mẫu
|
Cấp lại Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng |
|
17 |
1.012003
Tải file mẫu
|
Cấp Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng |
|
18 |
1.012002
Tải file mẫu
|
Cấp lại Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng |
|
19 |
1.012001
Tải file mẫu
|
Cấp Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng |
|
20 |
1.012000
|
Thu hồi Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân |
|
21 |
1.011999
|
Thu hồi Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân |
|
LĨNH VỰC LÂM NGHIỆP VÀ KIỂM LÂM |
STT |
Mã TTHC |
Tên thủ tục hành chính |
Mã QR code |
1 |
3.000496
Tải file mẫu
|
Cấp lại mã số cơ sở nuôi, trồng các loài động vật, thực vật thuộc Phụ lục Công ước CITES |
|
2 |
1.004819
Tải file mẫu
|
Đăng ký mã số cơ sở nuôi, trồng các loài động vật, thực vật thuộc Phụ lục Công ước CITES |
|
3 |
3.000179
Tải file mẫu
|
Cấp Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu giống cây trồng lâm nghiệp |
|
4 |
3.000180
Tải file mẫu
|
Cấp lại Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu giống cây trồng lâm nghiệp do bị mất, bị hỏng |
|
5 |
1.000084
Tải file mẫu
|
Phê duyệt Đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng đặc dụng đối với khu rừng đặc dụng thuộc địa phương quản lý |
|
6 |
1.000081
Tải file mẫu
|
Phê duyệt Đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng phòng hộ đối với khu rừng phòng hộ thuộc địa phương quản lý |
|
7 |
1.000045
Tải file mẫu
|
Xác nhận bảng kê lâm sản |
|
8 |
1.007916
Tải file mẫu
|
Phê duyệt nộp tiền trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án không tự trồng rừng thay thế |
|
9 |
1.000.071
Tải file mẫu
|
Phê duyệt chương trình, dự án và hoạt động phi dự án được hỗ trợ tài chính của Quỹ bảo vệ và phát triển rừng cấp tỉnh |
|
10 |
1.000058
|
Miễn, giảm tiền dịch vụ môi trường rừng (đối với bên sử dụng dịch vụ môi trường rừng trong phạm vi địa giới hành chính của một tỉnh) |
|
11 |
3.000152
|
Quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác |
|
12 |
1.007918
Tải file mẫu
|
Phê duyệt, điều chỉnh, thiết kế dự toán công trình lâm sinh (đối với công trình lâm sinh thuộc dự án do Chủ tịch UBND cấp tỉnh quyết định đầu tư) |
|
13 |
3.000198
Tải file mẫu
|
Công nhận, công nhận lại nguồn giống cây trồng lâm nghiệp |
|
14 |
3.000160
|
3.000160 Phân loại doanh nghiệp trồng, khai thác và cung cấp gỗ rừng trồng, chế biến, nhập khẩu, xuất khẩu gỗ |
|
15 |
1.012413
Tải file mẫu
|
Phê duyệt hoặc điều chỉnh Phương án tạm sử dụng rừng |
|
16 |
1.011470
Tải file mẫu
|
Phê duyệt Phương án khai thác gỗ, thực vật rừng ngoài gỗ loài thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Môi trường hoặc Cơ quan có thẩm quyền phê duyệt nguồn vốn rừng trồng |
|
17 |
1.012687
Tải file mẫu
|
Phê duyệt điều chỉnh phân khu chức năng của khu rừng đặc dụng thuộc địa phương quản lý |
|
18 |
1.012689
|
Quyết định chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác đối với tổ chức |
|
19 |
1.012690
Tải file mẫu
|
Phê duyệt Phương án sử dụng rừng đối với các công trình kết cấu hạ tầng phục vụ bảo vệ và phát triển rừng thuộc địa phương quản lý |
|
20 |
1.012691
|
Quyết định thu hồi rừng đối với tổ chức tự nguyện trả lại rừng |
|
21 |
1.012692
|
Quyết định điều chỉnh chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sang mục đích khác |
|
22 |
1.012921
Tải file mẫu
|
Thanh lý rừng trồng thuộc thẩm quyền quản lý của địa phương |
|
23 |
3.000159
Tải file mẫu
|
Xác nhận nguồn gốc gỗ trước khi xuất khẩu |
|
24 |
1.000047
Tải file mẫu
|
Phê duyệt phương án khai thác động vật rừng thông thường từ tự nhiên |
|
25 |
1.000055
Tải file mẫu
|
Phê duyệt hoặc điều chỉnh phương án quản lý rừng bền vững của chủ rừng là tổ chức |
|
26 |
3.000501
Tải file mẫu
|
Thẩm định, phê duyệt hoặc điều chỉnh phương án nuôi, trồng phát triển, thu hoạch cây dược liệu trong rừng đối với chủ rừng là tổ chức thuộc địa phương quản lý |
|
LĨNH VỰC ĐÊ ĐIỀU VÀ PHÒNG CHỐNG THIÊN TAI |
STT |
Mã TTHC |
Tên thủ tục hành chính |
Mã QR code |
1 |
1.008408 |
Phê duyệt việc tiếp nhận viện trợ quốc tế khẩn cấp để cứu trợ thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương |
|
2 |
1.008409 |
Phê duyệt Văn kiện viện trợ quốc tế khẩn cấp để khắc phục hậu quả thiên tai không thuộc thẩm quyền quyết định chủ trương tiếp nhận của Thủ tướng Chính phủ |
|
3 |
1.008410 |
Điều chỉnh Văn kiện viện trợ quốc tế khẩn cấp để khắc phục hậu quả thiên tai không thuộc thẩm quyền quyết định chủ trương tiếp nhận của Thủ tướng Chính phủ. |
|
4 |
1.013644 |
Cấp phép đối với các hoạt động liên quan đến đê điều thuộc trách nhiệm của Uỷ ban nhân dân tỉnh |
|
LĨNH VỰC NÔNG NGHIỆP |
STT |
Mã TTHC |
Tên thủ tục hành chính |
Mã QR code |
1 |
1.003618 |
Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương |
|
2 |
1.003388 |
Công nhận doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao |
|
3 |
1.003371 |
Công nhận lại doanh nghiệp nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao |
|
LĨNH VỰC KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG |
STT |
Mã TTHC |
Tên thủ tục hành chính |
Mã QR code |
1 |
1.011647
Tải file mẫu
|
Công nhận vùng nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao |
|
2 |
1.009478
Tải file mẫu
|
Đăng ký công bố hợp quy đối với các sản phẩm, hàng hóa sản xuất trong nước được quản lý bởi các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia do Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành |
|